Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
22101 | Ước Tính | 1/17*(-1/17) | |
22102 | Ước Tính | -1/17-13/17 | |
22103 | Ước Tính | 1/17-6/17-3/17 | |
22104 | Ước Tính | 1/2*(1/2) | |
22105 | Ước Tính | 1/2*4*2.5 | |
22106 | Ước Tính | 1/2*(4.57(1.87+1.89)) | |
22107 | Ước Tính | 1/2*42*12 | |
22108 | Ước Tính | -1/2*-4-4 | |
22109 | Ước Tính | 1/2*3.14*6^2 | |
22110 | Ước Tính | 1/2*3.14*1.7*3.4/2 | |
22111 | Ước Tính | 1/2*378 | |
22112 | Ước Tính | 20÷5(2) | |
22113 | Ước Tính | 1/2*2*1.6^2 | |
22114 | Ước Tính | 1/2*2*3.8 | |
22115 | Ước Tính | 1/2*2.5%*1000 | |
22116 | Ước Tính | 1/2*180 | |
22117 | Ước Tính | 1/2*16*12 | |
22118 | Ước Tính | -1/2*-1-5 | |
22119 | Ước Tính | 1/2*15*8 | |
22120 | Ước Tính | 1/2*156 | |
22121 | Ước Tính | 1/2*1.3*1.3 | |
22122 | Ước Tính | -1/2*12 | |
22123 | Ước Tính | 1/2*13*2 | |
22124 | Ước Tính | 1/2*140 | |
22125 | Ước Tính | 1/2*10*12 | |
22126 | Ước Tính | 1/2*1-0.99 | |
22127 | Ước Tính | 1/2-(1/2)^2+(1/3)^3 | |
22128 | Ước Tính | 1/2*(5/6)^2-1/9 | |
22129 | Ước Tính | 1/2*(5/6)^2+5/8 | |
22130 | Ước Tính | 1/2*( căn bậc hai của 130)^2 | |
22131 | Ước Tính | -1/2*(0-3)^2 | |
22132 | Ước Tính | 1/2-(1/4+2/3)/(1-(1/6)) | |
22133 | Ước Tính | 1/2-(1^3)/3-(-(1^3)/3-(-1)) | |
22134 | Ước Tính | 1/2*9.8*2.5*2.5 | |
22135 | Ước Tính | 2^2+4(2) | |
22136 | Ước Tính | 1/2*96 | |
22137 | Ước Tính | 29/37 | |
22138 | Ước Tính | 1/2-(-3/16) | |
22139 | Ước Tính | 1/2*(20(-7/10)+30) | |
22140 | Ước Tính | 1/2*6.3*6^2 | |
22141 | Ước Tính | -1/2*7 | |
22142 | Ước Tính | 1/2*25*0.12 | |
22143 | Ước Tính | 1/2*27 | |
22144 | Ước Tính | 1/2*28 | |
22145 | Ước Tính | 1/2*8+12/(4*8) | |
22146 | Ước Tính | ( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 7)=x-y căn bậc hai của 77 | |
22147 | Ước Tính | 1/2*50*0.12 | |
22148 | Ước Tính | 1/2*50 | |
22149 | Ước Tính | 1/2*((3.4)(1.7)) | |
22150 | Ước Tính | ( căn bậc hai của (9*10^9)(0.000037)(0.000038))/(31^2) | |
22151 | Ước Tính | (1/2*(4-3/4))÷3(7/9-2) | |
22152 | Ước Tính | pi/4 | |
22153 | Ước Tính | 1/2*(73) | |
22154 | Ước Tính | 1/2*((8.0*10^4)(1.7*10^2)^2) | |
22155 | Ước Tính | 1/2*((8.9)(5.4)) | |
22156 | Ước Tính | 1/2*((9.80)(18.75)) | |
22157 | Ước Tính | 1/2*((9.80)(998.75)) | |
22158 | Ước Tính | 1/2*((9.81)(3^2)) | |
22159 | Ước Tính | pi/2 | |
22160 | Ước Tính | (0.76)*(1.07)^6 | |
22161 | Ước Tính | (0.52*100000)/15 | |
22162 | Ước Tính | -1/2*-5 | |
22163 | Ước Tính | (-1/2*(-1/3))÷(-1/4) | |
22164 | Ước Tính | -1/2*(-7/5) | |
22165 | Ước Tính | 1/2*(-18) | |
22166 | Ước Tính | (1/49)^(1/2) | |
22167 | Ước Tính | (3/8)÷(5/9) | |
22168 | Ước Tính | 1/2*(3.14*3.05*6.1) | |
22169 | Ước Tính | 1/2*(3.14*5) | |
22170 | Ước Tính | 1/2*(30) | |
22171 | Ước Tính | 1/2*(7.00)*9.3 | |
22172 | Ước Tính | 1/2*(9*10^-31)*(3*10^-17)^2 | |
22173 | Ước Tính | (1/2*(1/2)^2)÷(9/20) | |
22174 | Ước Tính | 1/2*1/2*(3/8-5/16) | |
22175 | Ước Tính | 1/2*1/9+2 | |
22176 | Ước Tính | 1/2*12/3 | |
22177 | Ước Tính | 1/2*12/5 | |
22178 | Ước Tính | 1/2*13/12 | |
22179 | Ước Tính | 1/2*16/21 | |
22180 | Ước Tính | 1/2*(2.8)*1.3 | |
22181 | Ước Tính | 1/2*(21+2^2) | |
22182 | Ước Tính | 1/2*((24)(26)) | |
22183 | Ước Tính | 1/2*(3)+1/4*(3)+40 | |
22184 | Ước Tính | 1/2*(3.14*3) | |
22185 | Ước Tính | 1/2*4/3*3.14*7.5^3+3.14*7.5^2*7.5 | |
22186 | Ước Tính | 1/2*4/3*(3.14(5)^2) | |
22187 | Ước Tính | 1/2*4/4 | |
22188 | Ước Tính | 1/2*3/5 | |
22189 | Ước Tính | (1/3-2 1/9+5/3)/(2/3-1/6) | |
22190 | Ước Tính | 1/2*22/7*14/1 | |
22191 | Ước Tính | 1/2*25/64 | |
22192 | Ước Tính | 1/2*(-3/(5/4))+3/5-1/10 | |
22193 | Ước Tính | 1/2*3/1000000*57600 | |
22194 | Ước Tính | 1/2*61/2*29/2 | |
22195 | Ước Tính | 1/2*8/3 | |
22196 | Ước Tính | 1/2*9/10*1 7/8 | |
22197 | Ước Tính | 1/2* căn bậc hai của 16 | |
22198 | Ước Tính | 1/2* căn bậc hai của 3-3/4+(2-2/3)^-2- căn bậc hai của (1/4)/((2/3)^0) | |
22199 | Ước Tính | 1/2*5/2 | |
22200 | Ước Tính | 1/2*5/9 |